Có 2 kết quả:

保稅區 bǎo shuì qū ㄅㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄑㄩ保税区 bǎo shuì qū ㄅㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) duty-free district
(2) tariff-free zone
(3) bonded area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) duty-free district
(2) tariff-free zone
(3) bonded area

Bình luận 0